estimer
ngoại động từ
- đánh giá, định giá
- Estimer une maison: đánh giá một ngôi nhà
- ước tính
- Estimer la distance entre deux villes: ước tính khoảng cách giữa hai thành phố
- cho là, coi là; tưởng rằng
- On l'estime fou: người ta cho nó là điên
- quý mến; thích
- Estimer un collègue: quý mến một bạn đồng sự
phản nghĩa
=Déprécier. Déconsidérer, dédaigner, mépriser, mésestimer