Bàn phím:
Từ điển:
 
estimation

danh từ giống cái

  • sự đánh giá, sự bình giá, sự định giá
    • Estimation de travaux: sự đánh giá công trình
    • Estimation des progrès: sự đánh giá bước tiến
  • sự ước tính
    • Estimation de la population: sự ước tính số dân