Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
estimatif
estimation
estimatoire
estime
estimer
estivage
estival
estivant
estivation
estive
estiver
estoc
estocade
estomac
estomaqué
estomaquer
estompage
estompe
estompé
estomper
estonien
estoquer
estouffade
estourbir
estrade
estragon
estran
estrapade
estrapader
estrapasser
estimatif
tính từ
ước tính
Etat estimatif
:
bảng ước tính