Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhợ
nhơi
nhời
nhởi
nhơm nhở
nhơm nhớp
nhơn
nhơn nhớt
nhờn
nhờn nhợt
nhởn
nhỡn
nhớn
nhớn nha nhớn nhác
nhớn nhác
nhớt
nhớt kế
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhợt
nhợt nhạt
nhu
nhu cầu
nhu đạo
nhu động
nhu mì
nhu nhú
nhu nhược
nhu phí
nhu thuật
nhợ
noun
String, fine cord
adj
(cũng nói lợ) Sweetish
nhờ nhợ (láy,ý giảm)
Canh cho đường nhờ nhợ thế nào ấy
:
The soup with sugar added to it tasted unpleasantly sweetish