Bàn phím:
Từ điển:
 
esthétique

danh từ giống cái

  • mỹ học
  • cái đẹp, vẻ đẹp
    • L'esthétique d'un visage: vẻ đẹp của một khuôn mặt

tính từ

  • thẩm mỹ
    • Sens esthétique: óc thẩm mỹ
  • đẹp
    • Un geste esthétique: một cử chỉ đẹp
  • chirurgie esthétique+ phẫu thuật thẩm mỹ

phản nghĩa

=Inesthétique