Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhớ
nhớ chừng
nhớ đời
nhớ lại
nhớ mong
nhớ nhà
nhớ nhung
nhớ ra
nhớ thương
nhớ tiếc
nhợ
nhơi
nhời
nhởi
nhơm nhở
nhơm nhớp
nhơn
nhơn nhớt
nhờn
nhờn nhợt
nhởn
nhỡn
nhớn
nhớn nha nhớn nhác
nhớn nhác
nhớt
nhớt kế
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhợt
nhớ
verb
to remember; to recall; to call in mind
tôi không nhớ việc ấy
:
I do not remember it
nhớ đừng đến trễ nhé
:
Mind you're not late!