Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhờ
nhờ cậy
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhờ trời
nhờ vả
nhỡ
nhỡ nhàng
nhớ
nhớ chừng
nhớ đời
nhớ lại
nhớ mong
nhớ nhà
nhớ nhung
nhớ ra
nhớ thương
nhớ tiếc
nhợ
nhơi
nhời
nhởi
nhơm nhở
nhơm nhớp
nhơn
nhơn nhớt
nhờn
nhờn nhợt
nhởn
nhờ
verb
to commision. to be dependent on
thank to; owing to; to resort tọ
: