Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhơ đời
nhơ nhớ
nhơ nhớp
nhơ nhuốc
nhờ
nhờ cậy
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhờ trời
nhờ vả
nhỡ
nhỡ nhàng
nhớ
nhớ chừng
nhớ đời
nhớ lại
nhớ mong
nhớ nhà
nhớ nhung
nhớ ra
nhớ thương
nhớ tiếc
nhợ
nhơi
nhời
nhởi
nhơm nhở
nhơm nhớp
nhơn
nhơ đời
Shameful
Ăn cắp như thế thật nhơ đời
:
It is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that