Bàn phím:
Từ điển:
 

nhót

  • Oleaster (cây).
  • (thông tục) Pinch, steal
    • Ai nhót mất cái bút máy của tôi?: Who has pinched my fountain-pen?
  • (khẩu ngữ) Steal away; give the slip; slink out
    • Thoáng một cái đã nhót đi chơi rồi: To steal away and play in a flash