Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhỏng nhảnh
nhộng
nhóp nhép
nhốt
nhót
nhột
nhọt
nhơ
nhơ bẩn
nhơ danh
nhơ đời
nhơ nhớ
nhơ nhớp
nhơ nhuốc
nhờ
nhờ cậy
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhờ trời
nhờ vả
nhỡ
nhỡ nhàng
nhớ
nhớ chừng
nhớ đời
nhớ lại
nhớ mong
nhớ nhà
nhớ nhung
nhỏng nhảnh
Behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner
nhỏng nha nhỏng nhảnh (láy, ý tăng)
: