Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
niệt
niêu
niệu đạo
nín
nín bặt
nín thinh
nín tiếng
ninh
Ninh An
Ninh Bình
Ninh Cơ
Ninh Diêm
Ninh Dương
Ninh Đa
Ninh Điền
Ninh Đông
Ninh Gia
ninh gia
ninh gia
Ninh Giang
Ninh Hà
Ninh Hải
Ninh Hiệp
Ninh Hoà
Ninh Hưng
Ninh ích
Ninh Kháng
Ninh Lai
Ninh Loan
Ninh Lộc
niệt
1. d. Dây buộc trâu bò. 2. ph. Nói trói chặt: Trói niệt cổ.
d. Thứ giấy xấu.