Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhộn nhạo
nhộn nhịp
nhông
nhong nhong
nhông nhông
nhong nhóng
nhồng
nhòng
nhỏng nha nhỏng nhảnh
nhỏng nhảnh
nhộng
nhóp nhép
nhốt
nhót
nhột
nhọt
nhơ
nhơ bẩn
nhơ danh
nhơ đời
nhơ nhớ
nhơ nhớp
nhơ nhuốc
nhờ
nhờ cậy
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhờ trời
nhờ vả
nhộn nhạo
Be in a stir, be alarmed
Đám đông nhộn nhạo
:
The crowd was in a stir
Feel upset
Bị say sóng nhộn nhạo cả người
:
To feel upset by sea-sickness