Bàn phím:
Từ điển:
 
clause /'klætə/

danh từ

  • (ngôn ngữ học) mệnh đề
    • main clause: mệnh đề chính
    • subordinate clause: mệnh đề phụ
  • điều khoản (của một hiệp ước...)
clause
  • (Tech) điều khoản; phó lệnh