Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhốn nháo
nhón nhén
nhọn
nhộn
nhọn hoắt
nhộn nhàng
nhộn nhạo
nhộn nhịp
nhông
nhong nhong
nhông nhông
nhong nhóng
nhồng
nhòng
nhỏng nha nhỏng nhảnh
nhỏng nhảnh
nhộng
nhóp nhép
nhốt
nhót
nhột
nhọt
nhơ
nhơ bẩn
nhơ danh
nhơ đời
nhơ nhớ
nhơ nhớp
nhơ nhuốc
nhờ
nhốn nháo
[Be] helter-skelter, [be] in a pandemonium
Nhốn nháo bỏ chạy
:
To take to flight helter-skelter
Thật là một cảnh nhốn nháo!
:
What a pandemonium!