Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
niên
niên biểu
niên canh
niên đại
niên giám
niên hiệu
niên khóa
niên kỷ
niên lịch
niên thiếu
niên xỉ
niềng niễng
niễng
niết bàn
niệt
niêu
niệu đạo
nín
nín bặt
nín thinh
nín tiếng
ninh
Ninh An
Ninh Bình
Ninh Cơ
Ninh Diêm
Ninh Dương
Ninh Đa
Ninh Điền
Ninh Đông
niên
dt Năm: Vẫy vùng trong bấy nhiêu niên (K); Sự này đã ngoại mười niên (K).