Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
niềm
niềm nở
niềm tây
niềm tin
niệm
Niệm Nghĩa
niên
niên biểu
niên canh
niên đại
niên giám
niên hiệu
niên khóa
niên kỷ
niên lịch
niên thiếu
niên xỉ
niềng niễng
niễng
niết bàn
niệt
niêu
niệu đạo
nín
nín bặt
nín thinh
nín tiếng
ninh
Ninh An
Ninh Bình
niềm
Từ đặt trước các danh từ chỉ những tâm trạng thường có ý nghĩa tích cực: Niềm vui; Niềm tin.