Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhỏm
nhổm
nhỏm nhẻm
nhóm
nhóm họp
nhóm máu
nhóm trưởng
nhóm viên
nhôn nhao
nhon nhen
nhon nhỏn
nhôn nhốt
nhồn nhột
nhõn
nhón
nhón gót
nhốn nháo
nhón nhén
nhọn
nhộn
nhọn hoắt
nhộn nhàng
nhộn nhạo
nhộn nhịp
nhông
nhong nhong
nhông nhông
nhong nhóng
nhồng
nhòng
nhỏm
Sit up suddenly
Đang nằm, nghe có khách nhỏm dậy
:
To sit up suddenly when hearing a visitor coming