Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm phong
Niêm Sơn
niêm yết
niềm
niềm nở
niềm tây
niềm tin
niệm
Niệm Nghĩa
niên
niên biểu
niên canh
niên đại
niên giám
niên hiệu
niên khóa
niên kỷ
niên lịch
niên thiếu
niên xỉ
niềng niễng
niễng
niết bàn
niệt
niêu
niệu đạo
nín
niêm luật
dt. Quy tắc về sự tương hợp vần bằng trắc, cũng như những quy tắc khác trong thơ phú cổ theo Đường luật (nói chung): Niêm luật Đường thi rất chặt chẽ Bài thơ khá chỉnh về niêm luật.