Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nĩa
ních
ních ních
niêm
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm phong
Niêm Sơn
niêm yết
niềm
niềm nở
niềm tây
niềm tin
niệm
Niệm Nghĩa
niên
niên biểu
niên canh
niên đại
niên giám
niên hiệu
niên khóa
niên kỷ
niên lịch
niên thiếu
niên xỉ
niềng niễng
niễng
niết bàn
nĩa
dt Đồ dùng thường bằng kim loại có bốn răng nhọn dùng để lấy thức ăn: Quen ăn bằng đũa, nên mới dũng nĩa cũng lúng túng.