Bàn phím:
Từ điển:
 

nhói

  • Feeling stinging pain
    • Bị gai châm đau nhói: To feel a stinging pain when pierced by a thorn
    • nhoi nhói (láy, ý giảm): Somewhat stinging
    • Nhoi nhói ở mạng mỡ: To feel a somewhat stinging pain in one's side