Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhói
nhội
nhom
nhôm
nhôm nham
nhom nhem
nhòm
nhồm nhàm
nhòm nhỏ
nhồm nhoàm
nhỏm
nhổm
nhỏm nhẻm
nhóm
nhóm họp
nhóm máu
nhóm trưởng
nhóm viên
nhôn nhao
nhon nhen
nhon nhỏn
nhôn nhốt
nhồn nhột
nhõn
nhón
nhón gót
nhốn nháo
nhón nhén
nhọn
nhộn
nhói
Feeling stinging pain
Bị gai châm đau nhói
:
To feel a stinging pain when pierced by a thorn
nhoi nhói (láy, ý giảm)
:
Somewhat stinging
Nhoi nhói ở mạng mỡ
:
To feel a somewhat stinging pain in one's side