Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ni-lông
ni-tơ
ni tơ
ni-tơ-rát
nỉ
nỉ non
nia
nĩa
ních
ních ních
niêm
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm phong
Niêm Sơn
niêm yết
niềm
niềm nở
niềm tây
niềm tin
niệm
Niệm Nghĩa
niên
niên biểu
niên canh
niên đại
niên giám
niên hiệu
niên khóa
ni-lông
Chất hữu cơ nhân tạo tráng thành lá mỏng hay đổ thành sợi dệt được, dùng may quần áo, làm khăn bàn...