Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhượng
Nhượng Bạn
nhượng bộ
nhượng địa
Nhựt Chánh
Nhựt Ninh
ni
ni cô
ni-cô-tin
ni lông
ni-lông
ni-tơ
ni tơ
ni-tơ-rát
nỉ
nỉ non
nia
nĩa
ních
ních ních
niêm
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm phong
Niêm Sơn
niêm yết
niềm
niềm nở
niềm tây
nhượng
đg. Để lại cho người khác một vật của mình: Nhượng lại cái vườn.