Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhường bước
nhường lại
nhường lời
nhường nào
nhường nhịn
nhượng
Nhượng Bạn
nhượng bộ
nhượng địa
Nhựt Chánh
Nhựt Ninh
ni
ni cô
ni-cô-tin
ni lông
ni-lông
ni-tơ
ni tơ
ni-tơ-rát
nỉ
nỉ non
nia
nĩa
ních
ních ních
niêm
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm phong
nhường bước
Để cho người khác đi trước mình hay hơn mình: Nhường bước người già cả; Trong bình bầu phải nhường bước cho người có khả năng hơn.