vers s.n. (vers|et, -, -a/-ene)
l. Đoạn của bài thơ, bài ca. - Sangen hadde mange vers. - å synge på siste verset Sắp chết. - bibel vers Đoạn trích trong phúc âm. - salmevers Đoạn thánh ca.
2. Bài thơ. - Noen skuespill går på vers.