Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhổ sào
nhỏ tí
nhỏ to
nhổ trại
nhỏ tuổi
nhỏ xíu
nhỏ yếu
nhố nhăng
nhọ
nhọ nhem
nhọ nồi
nhoà
nhoai
nhoài
nhoáng
nhoay nhoáy
nhóc
nhọc
nhọc lòng
nhọc nhằn
nhọc óc
nhoe'
nhoe nhóe
nhoe nhoét
nhoè
nhoè nhoẹt
nhoen nhoẻn
nhôi
nhoi
nhoi nhói
nhổ sào
Unmoor
Thuyền nhổ sào
:
The boat was unmoored