Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhựa
nhựa đường
nhựa mủ
nhựa sống
nhức
nhức nhối
nhức óc
nhưng
nhưng mà
nhưng nhức
những
những ai
những là
những như
nhược
nhược bằng
nhược điểm
nhược tiểu
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
nhường lại
nhường lời
nhường nào
nhường nhịn
nhượng
Nhượng Bạn
nhượng bộ
nhượng địa
nhựa
d. 1 Dịch lỏng lưu thông trong cây để nuôi cây. 2 Chất dính do một số cây tiết ra. Nhựa thông. Nhựa trám. 3 Chất dẻo. Vải nhựa. Đồ dùng bằng nhựa.