Bàn phím:
Từ điển:
 
clap /klæp/

danh từ

  • tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)
    • a clap of thunder: tiếng sét nổ
  • sự vỗ; cái vỗ
    • to give a clap on the shoulder: vỗ tay
  • tiếng vỗ tay

ngoại động từ

  • vỗ
    • to clap one's hands: vỗ tay
    • to clap someone on the shoulder: vỗ tay ai
    • to clap the wings: vỗ cánh (chim)
  • vỗ tay (hoan hô ai)
    • the audience clap ped the singer: thính giả vỗ tay khen người hát
  • đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh
    • to clap spurs to a horse: thúc mạnh gót đinh vào ngựa
    • to clap a new tax on tea: đánh một thứ thuế mới vào trà
    • to clap somebody to prison: tống ai vào tù

nội động từ

  • vỗ tay
  • vỗ (cánh)
    • its wings began to clap: cánh chim bắt đầu vỗ
  • đóng sập vào

Idioms

  1. to clap eyes on
    • (xem) eye
  2. to clap ob all sail
    • (hàng hải) căng buồm lên
  3. to clap somebody on the back
    • vỗ tay động viên ai
  4. to calp up the bargain
    • giải quyết thành việc mua bán
  5. to clap up peace
    • nhanh chóng giảng hoà