Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhô
nho
nho gia
nho giáo
nho học
nho lại
nho lâm
nho nhã
nho nhỏ
nho nhoe
nho phong
nho sĩ
nho sinh
nhổ
nhỏ
nhỏ bé
nhổ cỏ
nhỏ con
nhỏ dãi
nhỏ dại
nhỏ giọt
nhỏ hẹp
nhỏ lửa
nhỏ mọn
nhổ neo
nhỏ người
nhỏ nhặt
nhỏ nhẻ
nhỏ nhẹ
nhỏ nhen
nhô
Just out, protrude, project
Tảng đá nhô ra ngoài hang
:
The rock jutted out from the cave
Dải đất nhô ra biển
:
A strip of land projects into the sea