bevisstløs a. (bevisstløs|t, -e) = bevisstlaus
(Y) Không có cảm giác, không có ý thức, bất tỉnh. - Pasienten var bevisstløs i to dager. bevisstløshet s.fm. Sự mất cảm giác, không có ý thức, bất tỉnh.