Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhìn chung
nhìn nhận
nhìn nhó
nhìn nổi
nhìn thấu
nhìn thấy
nhín
nhịn
nhịn đói
nhịn nhục
nhinh nhỉnh
nhỉnh
nhíp
nhịp
nhịp điệu
nhịp độ
nhịp nhàng
nhíu
nhịu
nhịu mồm
nhô
nho
nho gia
nho giáo
nho học
nho lại
nho lâm
nho nhã
nho nhỏ
nho nhoe
nhìn chung
On the whole, as a whole
Nhìn chung nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đó
:
The population as a whole is in favour of the reform