Bàn phím:
Từ điển:
 
clamant /'kleimənt/

tính từ

  • hay làm ầm, hay la lối
  • hay nài nỉ; cứ khăng khăng
  • gấp, thúc bách
    • a clamant need for something: việc cần gấp cái gì