Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
nhiệt năng
nhiệt phân
nhiệt quyển
nhiệt tâm
nhiệt thành
nhiêu
nhiêu khê
nhiều
nhiều chân
nhiều chuyện
nhiều lời
nhiều nhặn
nhiều tiền
nhiểu chuyện
nhiễu
nhiễu nhương
nhiễu sự
nhiễu xạ
nhím
nhím biển
nhìn
nhìn chung
nhìn nhận
nhìn nhó
nhìn nổi
nhìn thấu
nhìn thấy
nhín
nhiệt lượng
noun
calorie; calory
nhiệt lượng kế
:
calorimeter