Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhiên liệu
nhiễn
nhiếp ảnh
nhiếp chính
nhiêt động học
nhiêt tình
nhiệt
nhiệt biểu
nhiệt dung
nhiệt độ
nhiệt đới
nhiệt đới hóa
nhiệt giai
nhiệt hạch
nhiệt hóa học
nhiệt học
nhiệt huyết
nhiệt kế
nhiệt liệt
nhiệt luyện
nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
nhiệt năng
nhiệt phân
nhiệt quyển
nhiệt tâm
nhiệt thành
nhiêu
nhiêu khê
nhiều
nhiên liệu
noun
fuel; combustible; firing