nhiễm sắc
nhiễm sắc thể nhiễm trùng nhiễm từ nhiễm xạ nhiệm chức nhiệm kỳ nhiệm mầu nhiệm sở nhiệm vụ nhiên hậu nhiên liệu nhiễn nhiếp ảnh nhiếp chính nhiêt động học nhiêt tình nhiệt nhiệt biểu nhiệt dung nhiệt độ nhiệt đới nhiệt đới hóa nhiệt giai nhiệt hạch nhiệt hóa học nhiệt học nhiệt huyết nhiệt kế nhiệt liệt |
nhiễm sắcnoun
|