Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhiếc mắng
nhiếc móc
nhiễm
nhiễm bẩn
nhiễm bệnh
nhiễm bịnh
nhiễm điện
nhiễm độc
nhiễm khuẩn
nhiễm sắc
nhiễm sắc thể
nhiễm trùng
nhiễm từ
nhiễm xạ
nhiệm chức
nhiệm kỳ
nhiệm mầu
nhiệm sở
nhiệm vụ
nhiên hậu
nhiên liệu
nhiễn
nhiếp ảnh
nhiếp chính
nhiêt động học
nhiêt tình
nhiệt
nhiệt biểu
nhiệt dung
nhiệt độ
nhiếc mắng
như mắng nhiếc