Bàn phím:
Từ điển:
 
city /'siti/

danh từ

  • thành phố, thành thị, đô thị
  • dân thành thị
  • (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
  • (định ngữ) (thuộc) thành phố
  • (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)

Idioms

  1. Celestial City
  2. Heavenly City
  3. City of God
    • thiên đường
  4. city state
    • thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)