Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhị phẩm
nhị phân
nhị tâm
nhị trùng âm
nhị viện chế
nhích
nhiếc
nhiếc mắng
nhiếc móc
nhiễm
nhiễm bẩn
nhiễm bệnh
nhiễm bịnh
nhiễm điện
nhiễm độc
nhiễm khuẩn
nhiễm sắc
nhiễm sắc thể
nhiễm trùng
nhiễm từ
nhiễm xạ
nhiệm chức
nhiệm kỳ
nhiệm mầu
nhiệm sở
nhiệm vụ
nhiên hậu
nhiên liệu
nhiễn
nhiếp ảnh
nhị phẩm
Civilian second mandarin grade