Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhí nhoẻn
nhị
nhị cái
nhị diện
nhị đực
nhị giáp
nhị hỉ
nhị nguyên
nhị nguyên luận
nhị phẩm
nhị phân
nhị tâm
nhị trùng âm
nhị viện chế
nhích
nhiếc
nhiếc mắng
nhiếc móc
nhiễm
nhiễm bẩn
nhiễm bệnh
nhiễm bịnh
nhiễm điện
nhiễm độc
nhiễm khuẩn
nhiễm sắc
nhiễm sắc thể
nhiễm trùng
nhiễm từ
nhiễm xạ
nhí nhoẻn
Smile playfully
Tính nhí nhoẻn
:
To be in the habit of smilling playfully and incessantly