Bàn phím:
Từ điển:
 
citation /sai'teiʃn/

danh từ

  • sự dẫn, sự trích dẫn
  • câu trích dẫn, đoạn trích dẫn
  • (pháp lý) trát đòi hầu toà
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương