Bàn phím:
Từ điển:
 
cit /sit/

danh từ

  • người dân thành thị
  • (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội)

Idioms

  1. officers in cits
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sĩ quan mặc thường phục