Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhĩ mục
nhí
nhí nha nhí nhảnh
nhí nha nhí nhoẻn
nhí nhảnh
nhí nháy
nhí nhéo
nhí nhố
nhí nhoẻn
nhị
nhị cái
nhị diện
nhị đực
nhị giáp
nhị hỉ
nhị nguyên
nhị nguyên luận
nhị phẩm
nhị phân
nhị tâm
nhị trùng âm
nhị viện chế
nhích
nhiếc
nhiếc mắng
nhiếc móc
nhiễm
nhiễm bẩn
nhiễm bệnh
nhiễm bịnh
nhĩ mục
(ít dùng) Ear and eye
Nhĩ mục quan chiêm
:
Public eye, everybody's very eyes
Phải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêm
:
One must behave with decency under (before) everyone's very eyes