Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhỉ
nhĩ
nhĩ mục
nhí
nhí nha nhí nhảnh
nhí nha nhí nhoẻn
nhí nhảnh
nhí nháy
nhí nhéo
nhí nhố
nhí nhoẻn
nhị
nhị cái
nhị diện
nhị đực
nhị giáp
nhị hỉ
nhị nguyên
nhị nguyên luận
nhị phẩm
nhị phân
nhị tâm
nhị trùng âm
nhị viện chế
nhích
nhiếc
nhiếc mắng
nhiếc móc
nhiễm
nhiễm bẩn
nhỉ
Inn't it, doesn't it..
Vui nhỉ
:
It is jolly, isn't it?
Đánh bóng bàn giỏi nhỉ?
:
You play table tennis well, don't you?
Don't you think so
Phim này hay đấy nhỉ
:
This film is quite good, don't you think so