Bàn phím:
Từ điển:
 
cistern /'sistən/

danh từ

  • thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)
  • bể chứa, bình chứa
    • the cistern of a barometer: bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu