Bàn phím:
Từ điển:
 

nhét

  • stuff, cram
    • Nhét áo quần vào bị: To stuff clothing into a bag
    • No quá không nhét được nữa: To be unable to stuff because one is too full with food
  • Pack
    • Hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa: It is full up, don't pack in any more passengers
  • Slip
    • Nhét bức thư vào túi: To slip a letter into one's pocket