Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhẽo nhèo
nhéo nhẹo
nhét
nhếu nháo
nhệu nhạo
nhi
nhi đồng
nhi khoa
nhi nhí
nhi nữ
nhì
nhì nhằng
nhì nhèo
nhỉ
nhĩ
nhĩ mục
nhí
nhí nha nhí nhảnh
nhí nha nhí nhoẻn
nhí nhảnh
nhí nháy
nhí nhéo
nhí nhố
nhí nhoẻn
nhị
nhị cái
nhị diện
nhị đực
nhị giáp
nhị hỉ
nhẽo nhèo
nh nhẽo (nghĩa mạnh hơn)