Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nheo nhẻo
nheo nhéo
nheo nhóc
nhèo
nhèo nhèo
nhẽo
nhẽo nhèo
nhéo nhẹo
nhét
nhếu nháo
nhệu nhạo
nhi
nhi đồng
nhi khoa
nhi nhí
nhi nữ
nhì
nhì nhằng
nhì nhèo
nhỉ
nhĩ
nhĩ mục
nhí
nhí nha nhí nhảnh
nhí nha nhí nhoẻn
nhí nhảnh
nhí nháy
nhí nhéo
nhí nhố
nhí nhoẻn
nheo nhẻo
Prattle glibly
Con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày
:
The little girl prattle glibly all day long