Bàn phím:
Từ điển:
 
circus /'sə:kəs/

danh từ

  • rạp xiếc
  • gánh xiếc
  • chỗ nhiều đường gặp nhau
  • tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào
  • trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã)
  • (địa lý,địa chất) đai vòng