Bàn phím:
Từ điển:
 
circumvention /,sə:kəm'venʃn/

danh từ

  • sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai)
  • sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...)