Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhẹ nợ
nhẹ tay
nhẹ tênh
nhẹ tình
nhẹ tính
nhem
nhem nhẻm
nhem nhép
nhem nhúa
nhem nhuốc
nhèm
nhẻm nhèm nhem
nhẹm
nhen
nhện
nhẹn
nhênh nhang
nheo
nheo nhẻo
nheo nhéo
nheo nhóc
nhèo
nhèo nhèo
nhẽo
nhẽo nhèo
nhéo nhẹo
nhét
nhếu nháo
nhệu nhạo
nhi
nhẹ nợ
Have a load taken off one's mind
Làm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳn
:
To have a load taken off one's mind, when comleting a tough task