Bàn phím:
Từ điển:
 

bevegelig a. (bevegelig, -e)

1. Có thể di động, cử động, chuyển động, động đậy được.
- en veggseksjon med bevegelige deler
- Hvis man har bil, er man mer bevegelig.

2. Yếu lòng, nhạy cảm, xúc động.
- Hun er en nokså lett bevegelig pike.